Cập nhật thông tin bảng giá vàng 24k hôm nay tại Hải Phòng tăng đến 40.000 VNĐ/lượng và hiện tại đang ở mức 35,48 triệu đồng/lượng.
Có thể bạn quan tâm: Giá vàng tây hôm nay tại Hải Phòng tiếp tục tăng
Tóm tắt nội dung
Giá vàng 24k hôm nay tại Hải Phòng lại tăng cao
Đầu giờ giao dịch hôm nay, các loại giá vàng trong nước vẫn đang trên đà tăng nhẹ trên cả 2 chiều giao dịch. Đặc biệt, giá vàng 24k hôm nay tại Hải Phòng thì tăng đến 40.000 VNĐ/lượng so với phiên trước đó. Cụ thể:
Giá vàng SJC tăng nhẹ 10.000 VNĐ/lượng
Chi nhánh Hà Nội | |
Mua vào | 36,24 +10.000 |
Bán ra | 36,44 +10.000 |
SJC chi nhánh Sài Gòn | |
Mua vào | 36,24 +10.000 |
Bán ra | 36,42 +10.000 |
Giá vàng PNJ tăng mạnh 30.000 VNĐ/lượng
Chi nhánh Hà Nội | |
Mua vào | 36,27 |
Bán ra | 36,45 |
Chi nhánh Sài Gòn | |
Mua vào | 36,27 |
Bán ra | 36,45 |
Tập đoàn DOJI tăng nhẹ 20.000 VNĐ/lượng
Mua vào | 36,30 +20.000 |
Bán ra | 36,40 +20.000 |
Công ty vàng bạc đá Phú Quý tăng đến 30.000 VNĐ/lượng
Mua vào | 36,30 +30.000 |
Bán ra | 36,30 +30.000 |
Giá vàng tây hôm nay vẫn tiếp tục tăng mạnh đến 40.000 VNĐ/lượng tùy vào các loại vàng:
- Giá vàng 24k tăng mạnh 40.000 VNĐ/lượng
Mua vào | 35,48 +40.000 |
Bán ra | 35,18 +40.000 |
- Giá vàng 18k tăng 30.000 VNĐ/lượng
Mua vào | 25,888 +30.000 |
Bán ra | 27,288 +30.000 |
- Giá vàng 14k tăng nhẹ khoang 20.000 VNĐ/lượng
Mua vào | 19,845 +23.000 |
Bán ra | 21,245 +23.000 |
Thông tin liên quan: Giá vàng 14k hôm nay tại Hải Phòng tăng cao đạt ngưỡng
Bảng giá vàng hôm nay
Cập nhật thông tin bảng giá vàng SJC, giá vàng PNJ, giá vàng 14k, 18k, 24k hôm nay:
Giá vàng hôm nay | Mua vào | Bán ra | Thay đổi | |
(triệu đồng/lượng) | Mua vào | Bán ra | ||
SJC chi nhánh Hà Nội | 36,24 | 36,44 | +10.000 | +10.000 |
SJC chi nhánh Sài Gòn | 36,24 | 36,42 | +10.000 | +10.000 |
Tập đoàn Doji | 36,30 | 36,40 | +20.000 | +20.000 |
Tập đoàn Phú Quý | 36,30 | 36,30 | +30.000 | +30.000 |
PNJ chi nhánh Hà Nội | 36,27 | 36,45 | – | – |
PNJ chi nhánh Sài Gòn | 36,27 | 36,45 | – | – |
Vàng SJC 99,99% (vàng 24K) | 35,48 | 35,18 | +40.000 | +40.000 |
Vàng SJC 75% (vàng 18K) | 25,888 | 27,288 | +30.000 | +30.000 |
Vàng SJC 58,3% (vàng 14K) | 19,845 | 21,245 | +23.000 | +23.000 |
Tạm kết về giá vàng 24k tại Hải Phòng
Có thể thấy, giá vàng 24k hôm nay tại Hải Phòng vẫn tiếp tục tăng mạnh đến 40.000 VNĐ/lượng trên cả 2 chiều so với phiên giao dịch trước đó. Dự đoán giá vàng 24k trong thời gian tới sẽ tiếp tục tăng mạnh vì ảnh hưởng của các loại giá vàng trong nước. Thời gian này, các nhà đầu tư nên chuẩn bị lượng vàng đã tích trữ bấy lâu để bán kiếm lợi nhuận khi vàng đang trên đà tăng mạnh.
Bảng giá vàng tại các thành phố
Cập nhật thông tin bảng giá vàng tại các tỉnh thành khác:
Các loại giá vàng | Mua vào | Bán ra | ||
Giá vàng tại các thành phố | ||||
SJC Hà Nội | 36,24010 | 36,44010 | ||
SJC Đà Nẵng | 36,24010 | 36,44010 | ||
SJC Nha Trang | 36,23010 | 36,44010 | ||
SJC Cà Mau | 36,24010 | 36,44010 | ||
SJC Buôn Ma Thuột | 36,23010 | 36,44010 | ||
SJC Bình Phước | 36,21010 | 36,45010 | ||
SJC Huế | 36,24010 | 36,44010 | ||
SJC Biên Hòa | 36,24010 | 36,42010 | ||
SJC Miền Tây | 36,24010 | 36,42010 | ||
SJC Quãng Ngãi | 36,24010 | 36,42010 | ||
SJC Đà Lạt | 36,26010 | 36,47010 | ||
SJC Long Xuyên | 36,24010 | 36,42010 |
Bảng giá vàng tại các ngân hàng
Cập nhật thông tin bảng giá vàng tại các ngân hàng:
Các loại giá vàng | Mua vào | Bán ra | |||
Giá Vàng tại các Ngân Hàng | |||||
VIETINBANK GOLD | 36,220-40 | 36,410-40 | |||
TPBANK GOLD | 36,27070 | 36,380-120 | |||
MARITIME BANK | 36,250-30 | 36,400-20 | |||
SCB | 36,5700 | 36,6700 | |||
EXIMBANK | 36,270-70 | 36,370-70 | |||
SHB | 36,50010 | 36,62010 |
Bảng giá vàng tại các tổ chức lớn
Cập nhật thông tin giá vàng tại các tổ chức và cửa hàng lớn:
Các loại giá vàng | Mua vào | Bán ra | |||
Giá Vàng tại các Tổ Chức Lớn | |||||
DOJI HN | 36,270-30 | 36,370-30 | |||
DOJI SG | 36,270-70 | 36,370-70 | |||
Phú Qúy SJC | 36,270-70 | 36,370-70 | |||
PNJ TP.HCM | 36,270-40 | 36,450-40 | |||
PNJ Hà Nội | 36,270-40 | 36,450-40 | |||
VIETNAMGOLD | 36,580-90 | 36,77020 | |||
Ngọc Hải TP.HCM | 36,20030 | 36,42030 | |||
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,20030 | 36,42030 | |||
Bảo Tín Minh Châu | 36,280-30 | 36,360-30 |