Cập nhật thông tin bảng giá vàng tây hôm nay tiếp tục tăng cao từ 55.000 VNĐ/lượng – 130.000 VNĐ/lượng trên cả 2 chiều so với phiên trước đó.
Có thể bạn quan tâm: Bảng giá vàng tây hôm nay tăng nhẹ 20.000 VNĐ/lượng
Tóm tắt nội dung
Giá vàng tây 10k, 14k, 18k, 24k hôm nay tăng vọt
Đầu phiên giao dịch sáng nay, các loại giá vàng trong nước bất ngờ tăng mạnh từ 30.000 VNĐ/lượng – 130.000 VNĐ/lượng. Đặc biệt, các loại giá vàng tây hôm nay tăng rất mạnh từ 55.000 VNĐ/lượng – 130.000 VNĐ/lượng. Cụ thể:
Giá vàng 9999 tăng mạnh đến 130.000 VNĐ/lượng trên cả 2 chiều giao dịch
Mua vào | Bán ra |
35,660 +130.000 | 36,060 +130.000 |
Giá vàng SJC tăng nhẹ 30.000 VNĐ/lượng
Mua vào | Bán ra |
36,270 +30.000 | 36,450 +30.000 |
Các loại giá vàng tây hôm nay tăng vọt từ 55.000 VNĐ/lượng – 128.000 VNĐ/lượng
Giá vàng 10k tăng 55.000 VNĐ/lượng
Mua vào | Bán ra |
13,768 +55.000 | 15,168 +55.000 |
Giá vàng 14k tăng gần 80.000 VNĐ/lượng
Mua vào | Bán ra |
19,746 +76.000 | 21,146 +76.000 |
Giá vàng 18k tăng gần 100.000 VNĐ/lượng
Mua vào | Bán ra |
25,760 +97.000 | 27,160 +97.000 |
Giá vàng 24k tăng vọt gần 130.000 VNĐ/lượng
Mua vào | Bán ra |
34,953 +128.000 | 35,653 +128.000 |
Bảng giá vàng tây hôm nay
Cập nhật thông tin bảng giá vàng SJC, giá vàng 9999, giá vàng tây hôm nay
Các loại giá vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
Giá vàng tây hôm nay |
||
Vàng SJC 1L->10L | 36,270 +30.000 | 36,450 +30.000 |
Nhẫn 9999 1c->5c | 35,660 +130.000 | 36,060 +130.000 |
Vàng nữ trang 9999 | 35,310 +130.000 | 36,0101 +30.000 |
Vàng nữ trang 24K | 34,953 +128.000 | 35,653 +128.000 |
Vàng nữ trang 18K | 25,760 +97.000 | 27,160 +97.000 |
Vàng nữ trang 14K | 19,746 +76.000 | 21,146 +76.000 |
Vàng nữ trang 10K | 13,768 +55.000 | 15,168 +55.000 |
Tạm kết về giá vàng tây hôm nay
Có thể thấy, các loại giá vàng tây hôm nay đã bắt đầu tăng mạnh hơn nữa so với các phiên giao dịch trước đó. Dự đoán giá vàng tây trong thời gian tới sẽ tiếp tục tăng mạnh vì ảnh hưởng của các loại giá vàng trong nước. Thời gian nay, các nhà đầu tư nên bán lượng vàng đã tích lũy trước đó để kiếm lợi nhận.
Bảng giá vàng tại các tỉnh thành
Cập nhật thông tin giá vàng SJC tại các tình thành trên cả nước:
Các loại giá vàng |
Mua vào | Bán ra | |||
Giá vàng tại các tỉnh |
|||||
SJC Hà Nội | 36,270 +30.000 | 36,470 +30.000 | |||
SJC Đà Nẵng | 36,270 +30.000 | 36,470 +30.000 | |||
SJC Nha Trang | 36,260 +30.000 | 36,470 +30.000 | |||
SJC Cà Mau | 36,270 +30.000 | 36,470 +30.000 | |||
SJC Buôn Ma Thuột | 36,260 +30.000 | 36,470 +30.000 | |||
SJC Bình Phước | 36,240 +30.000 | 36,480 +30.000 | |||
SJC Huế | 36,270 +30.000 | 36,470 +30.000 | |||
SJC Biên Hòa | 36,270 +30.000 | 36,450 +30.000 | |||
SJC Miền Tây | 36,270 +30.000 | 36,450 +30.000 | |||
SJC Quãng Ngãi | 36,270 +30.000 | 36,450 +30.000 | |||
SJC Đà Lạt | 36,290 +30.000 | 36,500 +30.000 | |||
SJC Long Xuyên | 36,270 +30.000 | 36,450 +30.000 |
Bảng giá vàng tại các ngân hàng
Cập nhật thông tin bảng giá vàng tại các ngân hàng trong ngày hôm nay
Các loại giá vàng |
Mua vào | Bán ra | |
Giá Vàng tại các Ngân Hàng | |||
VIETINBANK GOLD | 36,260 +10.000 | 36,450 +10.000 | |
TPBANK GOLD | 36,200 | 36,500 | |
MARITIME BANK | 36,280 | 36,420 | |
SCB | 36,570 | 36,670 | |
EXIMBANK | 36,310 +30.000 | 36,410 +30.000 | |
SHB | 36,500 +10.000 | 36,620 +10.000 |
Bảng giá vàng tại các tổ chức lớn
Cập nhật thông tin bảng giá vàng tại các cửa hàng, tổ chức lớn trong nước:
Các loại giá vàng |
Mua vào | Bán ra | |||
Giá Vàng tại các Tổ Chức Lớn | |||||
DOJI HN | 36,310 +10.000 | 36,410 +10.000 | |||
DOJI SG | 36,310 +20.000 | 36,410 +20.000 | |||
Phú Qúy SJC | 36,310 +10.000 | 36,410 +10.000 | |||
PNJ TP.HCM | 36,270 +20.000 | 36,450 +20.000 | |||
PNJ Hà Nội | 36,320 +70.000 | 36,420 -10.000 | |||
VIETNAMGOLD | 36,580 -90.000 | 36,770 +20.000 | |||
Ngọc Hải TP.HCM | 36,170 | 36,390 | |||
Ngọc Hải Tiền Giang | 36,170 | 36,390 | |||
Bảo Tín Minh Châu | 36,310 | 36,390 |